Phiên âm : bǎinòng.
Hán Việt : bãi lộng.
Thuần Việt : loay hoay; hí hoáy; dọn tới dọn lui; dời qua dời l.
loay hoay; hí hoáy; dọn tới dọn lui; dời qua dời lại; nghịch vớ vẩn; đu đưa; lắc lư; sửa chữa 反复拔动或移动
受人摆弄
shòurén bǎinòng
bị trêu chọc.
方
làm