VN520


              

摆摊子

Phiên âm : bǎi tān zi.

Hán Việt : bãi than tử.

Thuần Việt : bày hàng; bày lên sạp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bày hàng; bày lên sạp (để bán) 在路旁或市场中陈列货物出售
bày đồ nghề (để làm việc) 把东西摆开(做开展工作的准备)
vẽ vời; bày vẽ
比喻铺张(含贬义)
不要摆摊子,追求形式。
bùyào bǎitānzǐ,zhūiqíu xíngshì。
không nên vẽ vời, chạy theo hình thức


Xem tất cả...