Phiên âm : bǎi jià shi.
Hán Việt : bãi giá thế.
Thuần Việt : ra vẻ bận rộn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ra vẻ bận rộn指在处理问题时,所摆出的姿态