VN520


              

摆放

Phiên âm : bǎi fàng.

Hán Việt : bãi phóng.

Thuần Việt : Đặt; để.

Đồng nghĩa : 放置, .

Trái nghĩa : , .

Đặt; để
Xiào shǐ chénliè guǎn lǐ bǎi fàngzhe xǔduō jiǎngzhāng.
Nhiều huy chương được đặt trong phòng triển lãm lịch sử của trường.


Xem tất cả...