Phiên âm : bǎi fàng.
Hán Việt : bãi phóng.
Thuần Việt : Đặt; để.
Đồng nghĩa : 放置, .
Trái nghĩa : , .
Đặt; đểXiào shǐ chénliè guǎn lǐ bǎi fàngzhe xǔduō jiǎngzhāng. Nhiều huy chương được đặt trong phòng triển lãm lịch sử của trường.