Phiên âm : bǎi dù.
Hán Việt : bãi độ.
Thuần Việt : đưa đò; chở qua sông; đưa sang sông .
đưa đò; chở qua sông; đưa sang sông (dùng thuyền để vận chuyển qua sông) 用船运载过河
xiān bǎidù wùzī,hòu bǎidùrén
chở hàng qua trước, đưa người sang sau
sang sông; lên thuyền; ngồi thuyền 渡船
会游泳的游泳过去,不会游泳的摆渡过去
hù