Phiên âm : bǎi hǎo.
Hán Việt : bãi hảo.
Thuần Việt : liệt kê ưu điểm; kể sở trường; khoe điểm mạnh; kể .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liệt kê ưu điểm; kể sở trường; khoe điểm mạnh; kể công数说优点长处pínggōngbǎihǎokể công