Phiên âm : bǎi dàng.
Hán Việt : bãi đãng.
Thuần Việt : lung lay; xao động; rung rinh; lắc lư; đung đưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lung lay; xao động; rung rinh; lắc lư; đung đưa摇晃动荡;摆动