Phiên âm : bǎi bu.
Hán Việt : bãi bố.
Thuần Việt : an bài; bố trí; bài trí; sắp xếp; sắp đặt; sửa soạ.
an bài; bố trí; bài trí; sắp xếp; sắp đặt; sửa soạn
安排;布置
zhè jiān wūzǐ bǎibù dé shífēn yǎzhì.
cách bài trí của căn phòng này thật trang nhã.
thao túng; chi phối; điều khiển (hành động của người khác)