VN520


              

摆治

Phiên âm : bǎi zhì.

Hán Việt : bãi trị.

Thuần Việt : chăm sóc; tu sửa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chăm sóc; tu sửa
整治; 侍弄
zhèkuài dì tā bǎizhìdé bùcuò .
mảnh đất này anh ấy chăm sóc khá quá
小马驹病了,他摆治了一夜.
xiǎo mǎjū bìng le , tā bǎizhì le yīyè .
chú ngựa con bịnh, anh ấy chăm sóc cả đêm
giày vò; trị tội; giũa
折磨;


Xem tất cả...