Phiên âm : bǎi wěi yáo tóu.
Hán Việt : bãi vĩ diêu đầu.
Thuần Việt : vẫy tai ngoắc đuôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẫy tai ngoắc đuôi摆动头尾,形容喜悦自得的情态