VN520


              

摆尾摇头

Phiên âm : bǎi wěi yáo tóu.

Hán Việt : bãi vĩ diêu đầu.

Thuần Việt : vẫy tai ngoắc đuôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vẫy tai ngoắc đuôi
摆动头尾,形容喜悦自得的情态


Xem tất cả...