Phiên âm : bǎi liè.
Hán Việt : bãi liệt.
Thuần Việt : xếp đặt; đặt; bày biện; trưng bày; phô bày; bày bá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xếp đặt; đặt; bày biện; trưng bày; phô bày; bày bán; vạch trần摆放;陈列zhǎnpǐn bǎiliè yǒuxùhàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự