Phiên âm : bǎi dòng.
Hán Việt : bãi động.
Thuần Việt : đong đưa; lắc lư; lay động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đong đưa; lắc lư; lay động. 来回摇动;摇摆shùzhī ér yíngfēng bǎidòngcành cây đong đưa trong gió