Phiên âm : qiǎng qīn.
Hán Việt : thưởng thân.
Thuần Việt : cướp cô dâu; cưỡng hôn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cướp cô dâu; cưỡng hôn (tục lệ hôn nhân thời xưa). 一種婚姻風俗, 男方通過搶劫女子的方式來成親. 也指搶劫婦女成親.