VN520


              

搶步

Phiên âm : qiǎng bù.

Hán Việt : thưởng bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

步伐急速緊迫。《紅樓夢》第一○五回:「見二門上家人又報進來說:『趙老爺已進二門了。』賈政等搶步接去。」《文明小史》第二十八回:「西卿搶步上前, 請了一個安。」


Xem tất cả...