Phiên âm : qiǎng shǒu huò.
Hán Việt : thưởng thủ hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深受喜愛的暢銷貨品。例這項新產品既實用又便宜, 成為人人競購的搶手貨。深受群眾喜愛的暢銷貨。如:「他發明的電動玩具成為搶手貨, 供不應求。」