Phiên âm : qiǎng xì.
Hán Việt : thưởng hí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
演員競爭在戲中的演出分量。如:「他因強戲搶得太凶, 而受到其他演員的排斥。」