Phiên âm : qiǎng shì.
Hán Việt : thưởng thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
銷售成績極佳。如:「這批預售屋因極不搶市, 造成工程因資金短缺而停擺。」