VN520


              

搶先

Phiên âm : qiǎng xiān.

Hán Việt : thưởng tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 爭先, .

Trái nghĩa : 落後, .

青年人熱情高, 干什么活兒都愛搶先兒.


Xem tất cả...