VN520


              

搶通

Phiên âm : qiǎng tōng.

Hán Việt : thưởng thông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

趕緊修築路、橋, 使恢復暢通。例這條山路被颱風狂掃中斷, 今天終於順利搶通。
趕緊修築使暢通。如:「工作人員迅速搶通因火車出軌意外所造成的交通阻塞。」


Xem tất cả...