Phiên âm : qiǎng zhòng.
Hán Việt : thưởng chủng.
Thuần Việt : gieo trồng gấp; trồng kịp thời vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gieo trồng gấp; trồng kịp thời vụ. 抓緊時機, 突擊播種.