Phiên âm : dā kàng.
Hán Việt : đáp kháng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歪向一邊。《醒世姻緣傳》第一九回:「說的晁大舍搭抗著頭, 裂著嘴笑。」