VN520


              

搭抗

Phiên âm : dā kàng.

Hán Việt : đáp kháng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歪向一邊。《醒世姻緣傳》第一九回:「說的晁大舍搭抗著頭, 裂著嘴笑。」


Xem tất cả...