Phiên âm : dā jiān.
Hán Việt : đáp kiên.
Thuần Việt : đỡ lên; nâng lên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đỡ lên; nâng lên协助某人扛某物上肩膀踩着别人肩头