VN520


              

搭班子

Phiên âm : dā bān zi.

Hán Việt : đáp ban tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指藝人臨時參加某個戲班的表演。引申為幾個人一起做事。如:「我看你來我們這裡搭班子好了, 否則獨腳戲怎麼唱得起來?」


Xem tất cả...