Phiên âm : dā zi.
Hán Việt : đáp tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在一起打牌的人。如:「學會打牌不是難事, 找搭子才是難事。」也稱為「牌搭子」。