VN520


              

搭头

Phiên âm : dā tou.

Hán Việt : đáp đầu.

Thuần Việt : vật kèm theo; cái phụ; hàng bán kèm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vật kèm theo; cái phụ; hàng bán kèm
搭班儿搭拌儿搭头儿:配搭的非主要的东西
mǎi le gè dàguā,zhègè xiǎoguā shì dā tóuér.
mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.


Xem tất cả...