Phiên âm : dā jiè.
Hán Việt : đáp giới.
Thuần Việt : giáp với; giáp ranh; giáp giới.
giáp với; giáp ranh; giáp giới
交界
zhèlǐ shì liǎng shěng dājiè dì dìfāng.
đây là vùng giáp ranh giữa hai tỉnh.
liên hệ; liên quan; liên can; giao du (dùng với hình thức phủ định)
发生联系(多用于否定)
这件事跟他不搭界.
zhèjiàn shì g