VN520


              

搭儿

Phiên âm : dā r.

Hán Việt : đáp nhân.

Thuần Việt : nơi; chốn; chỗ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nơi; chốn; chỗ
处;地方
tā bù zhīdào xiǎo wáng cáng zài nǎ da er, zhǎole bàntiān yě méi zhǎozhe.
nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.


Xem tất cả...