Phiên âm : dā biàn.
Hán Việt : đáp tiện.
Thuần Việt : nhân tiện; tiện thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhân tiện; tiện thể顺便tā shì chūchāi lùguò zhèlǐ de, dābiàn kàn kàn dàjiā.anh ấy đi công tác qua đây, nhân tiện ghé thăm mọi người.