VN520


              

搭伙

Phiên âm : dā huǒ.

Hán Việt : đáp hỏa.

Thuần Việt : kết nhóm; kết bạn; kết bọn; nhập bọn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kết nhóm; kết bạn; kết bọn; nhập bọn
合为一伙
chéngqún dāhuǒ
tụm năm tụm ba; kết bọn kết nhóm.
他们搭了一伙,一起做买卖.
tāmen dā le yīhuǒ,yīqǐ zuòmǎimài.
họ kết thành một nhóm, cùng nhau buôn bán.
chung bếp; ăn chung
加入伙食组织


Xem tất cả...