Phiên âm : bān dòu.
Hán Việt : bàn đậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挑撥是非。元.鄭光祖《梅香》第一折:「老夫人著你伴我讀書, 你倒搬逗我廢學。」也作「搬斗」、「搬鬥」。