Phiên âm : bān zuǐ.
Hán Việt : bàn chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搬弄口舌, 挑撥是非。《醒世恆言.卷一七.張孝基陳留認舅》:「因有手遲腳慢的, 眼看別人賺錢, 心中不忿, 卻去過老面前搬嘴。」