VN520


              

搬挪

Phiên âm : bān nuó.

Hán Việt : bàn na.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搬動、移動。如:「把椅子搬挪過來。」


Xem tất cả...