VN520


              

搬九

Phiên âm : bān jiǔ.

Hán Việt : bàn cửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

中國北方習俗。女兒出嫁九天後, 回娘家小住幾日, 稱為「搬九」。


Xem tất cả...