Phiên âm : bān jiǔ.
Hán Việt : bàn cửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中國北方習俗。女兒出嫁九天後, 回娘家小住幾日, 稱為「搬九」。