Phiên âm : sōu guā.
Hán Việt : sưu quát.
Thuần Việt : vơ vét; đục khoét; rúc rỉa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vơ vét; đục khoét; rúc rỉa (của cải của nhân dân). 用各種方法掠奪(人民的財務).