VN520


              

搜聚

Phiên âm : sōu jù.

Hán Việt : sưu tụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 搜集, .

Trái nghĩa : , .

搜尋聚合。如:「他正著手搜聚下期雜誌的題材內容。」


Xem tất cả...