VN520


              

搜閱

Phiên âm : sōu yuè.

Hán Việt : sưu duyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搜索查閱。《紅樓夢》第七四回:「我的東西, 倒許你們搜閱;要想搜我的丫頭, 這卻不能。」


Xem tất cả...