Phiên âm : sōu yuè.
Hán Việt : sưu duyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搜索查閱。《紅樓夢》第七四回:「我的東西, 倒許你們搜閱;要想搜我的丫頭, 這卻不能。」