Phiên âm : sōu chá.
Hán Việt : sưu tra.
Thuần Việt : tra khám; kiểm soát.
Đồng nghĩa : 查抄, 搜檢, .
Trái nghĩa : , .
tra khám; kiểm soát. 搜索檢查(犯罪的人或違禁的東西).