VN520


              

搔首踟躕

Phiên âm : sāo shǒu chí chú.

Hán Việt : tao thủ trì trù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以手抓頭, 來回徘徊不定。形容心情焦慮著急。《詩經.邶風.靜女》:「愛而不見, 搔首踟躕。」宋.洪邁《夷堅甲志.卷六.猾吏為姦》:「苟有得, 則怡然長熽。或未會意, 則搔首踟躕。」