Phiên âm : sāo shǒu chí chú.
Hán Việt : tao thủ trì trù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以手抓頭, 來回徘徊不定。形容心情焦慮著急。《詩經.邶風.靜女》:「愛而不見, 搔首踟躕。」宋.洪邁《夷堅甲志.卷六.猾吏為姦》:「苟有得, 則怡然長熽。或未會意, 則搔首踟躕。」