Phiên âm : sāo shǒu zhuā ěr.
Hán Việt : tao thủ trảo nhĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人想不出辦法, 焦急煩躁的模樣。《官場現形記》第四一回:「王柏臣那面也曉得了, 急得搔首抓耳, 坐立不安。」也作「搔頭摸耳」。