VN520


              

搔頭摸耳

Phiên âm : sāo tóu mō ěr.

Hán Việt : tao đầu mạc nhĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人想不出辦法時, 焦慮著急的模樣。《文明小史》第五二回:「正在搔頭摸耳, 肚裡尋思的時候。」《黑籍冤魂》第一三回:「兩個人搔頭摸耳.沒有法想。」也作「搔首抓耳」。