Phiên âm : sāo ěr chuí xiōng.
Hán Việt : tao nhĩ chủy hung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抓耳朵、捶胸膛。形容焦躁悔恨的模樣。《西湖佳話.三生石跡》:「心下十分悲咽, 便搔耳捶胸, 焦躁起來。」