VN520


              

搔耳捶胸

Phiên âm : sāo ěr chuí xiōng.

Hán Việt : tao nhĩ chủy hung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抓耳朵、捶胸膛。形容焦躁悔恨的模樣。《西湖佳話.三生石跡》:「心下十分悲咽, 便搔耳捶胸, 焦躁起來。」