VN520


              

搔首弄姿

Phiên âm : sāo shǒu nòng zī.

Hán Việt : tao thủ lộng tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容故意賣弄風情。例她在這支廣告片裡搔首弄姿的模樣, 頗引人注目。
形容故意賣弄風情。清.王士禎等《師友詩傳錄》:「昧於詩之正變, 而徒掇拾古今諸家之片詞瑣語, 描頭畫角, 搔首弄姿。」也作「搔頭弄姿」。