VN520


              

搔著癢處

Phiên âm : sāo zháo yǎng chù.

Hán Việt : tao trứ dưỡng xử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻正合心意, 痛快之至。《喻世明言.卷五.窮馬周遭際賣䭔媼》:「分明是饑時飯, 渴時漿, 正搔著癢處。」