VN520


              

搔頭弄姿

Phiên âm : sāo tóu nòng zī.

Hán Việt : tao đầu lộng tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容賣弄風情。今多用於指女子故作姿態, 取媚異性。《後漢書.卷六三.李固傳》:「大行在殯, 路人掩涕, 固獨胡粉飾貌, 搔頭弄姿。」清.袁枚《子不語.卷一五.屍香二則之一》:「秀姑不從, 乃遣所嬖某作餌, 搔頭弄姿, 為蠱惑計。」也作「搔首弄姿」。