VN520


              

搔背

Phiên âm : sāo bèi.

Hán Việt : tao bối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用指甲在背脊癢處刮撓。唐.李白〈西嶽雲臺歌送丹丘子〉詩:「明星玉女備灑掃, 麻姑搔背指爪輕。」