Phiên âm : sāo bèi.
Hán Việt : tao bối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用指甲在背脊癢處刮撓。唐.李白〈西嶽雲臺歌送丹丘子〉詩:「明星玉女備灑掃, 麻姑搔背指爪輕。」