Phiên âm : sāo shǒu.
Hán Việt : tao thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用手搔髮。形容心有所思或煩急的樣子。宋.葉夢得〈虞美人.綠陰初過黃梅雨〉詞:「天涯走遍終何有?白髮空搔首。」《紅樓夢》第一回:「因又思及平生抱負苦未逢時, 乃又搔首對天長歎。」