Phiên âm : sāo shǒu bù zhī yǎng chù.
Hán Việt : tao thủ bất tri dưỡng xử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人惶急無主, 手足無措的模樣。《貫華堂古本水滸傳》第三八回:「宋江聽罷, 搔首不知癢處, 只叫得苦。」也作「撓首不知癢處」。