Phiên âm : sāo ěr zhuā sāi.
Hán Việt : tao nhĩ trảo tai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容焦急煩躁的模樣。《文明小史》第四回:「兩個洋人也是急得搔耳抓腮, 走頭無路。」