VN520


              

搔耳抓腮

Phiên âm : sāo ěr zhuā sāi.

Hán Việt : tao nhĩ trảo tai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容焦急煩躁的模樣。《文明小史》第四回:「兩個洋人也是急得搔耳抓腮, 走頭無路。」