VN520


              

搔擾

Phiên âm : sāo rǎo.

Hán Việt : tao nhiễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.擾亂使人不安。《西遊記》第一回:「那童子出得門來, 高叫道:『甚麼人在此搔擾?』」《紅樓夢》第二三回:「賈政必定敬謹封鎖, 不敢使人進去搔擾, 豈不寥落。」2.紛亂不安寧。漢.王符《潛夫論.邊議》:「今邊陲搔擾, 日放族禍, 百姓日夜望朝廷救己。」