VN520


              

揮袂

Phiên âm : huī mèi.

Hán Việt : huy mệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.袂, 袖子。揮袂指揮動袖子。《文選.曹植.七啟》:「揮袂則九野生風, 慷慨則氣成虹蜺。」2.揮手告別。唐.劉禹錫〈楊柳枝詞〉九首之八:「城外春風吹酒旗, 行人揮袂日西時。」唐.沈既濟《任氏傳》:「任氏不得已, 遂行。崟以馬借之, 出祖於臨皋, 揮袂別去。」


Xem tất cả...